• Danh từ giống cái

    Sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương
    Porter atteinte à l'honneur de quelqu'un
    làm tổn thương đến danh dự của ai
    Tác động (của bệnh)
    (từ cũ, nghĩa cũ) cú đánh trúng, vết thương
    Atteinte mortelle
    vết tử thương
    hors d'atteinte
    không với tới, không phạm đến được, an toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X