-
Ngoại động từ
Đem, chuyển, đưa, đặt...
- Porter des denrées au marché
- đem thực phẩm đi chợ
- Porter un verre à ses lèvres
- đưa cốc lên môi
- Porter ses regards
- đưa mắt nhìn
- Porter l'affaire devant le tribunal
- đưa việc ra tòa
- Porter un nom sur la liste
- ghi một tên vào danh sách
- Porter la main à
- đặt tay vào
- Porter un coup de poing
- cho một quả đấm
- Porter un ordre
- chuyển một lệnh
- Porter un jugement
- đưa ra một nhận định
Nói về, bàn về
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ