• Ngoại động từ

    Chứng nhận, chứng thực
    Attester un fait
    chứng nhận một sự việc
    (từ cũ, nghĩa cũ) viện ra làm chứng
    J'en atteste le ciel
    có trời làm chứng (chứng giám) cho tôi
    Phản nghĩa Contester, démentir, infirmer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X