• Danh từ giống đực

    Điềm (lành, dữ)
    Bon augure
    điềm lành
    Mauvais augure
    điềm dữ
    Người tiên doán
    (sử học) sự đoán điềm
    oiseau de mauvais augure
    người nặng vía; người đem tin dữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X