• Tính từ

    Xác thực; đích thực, chính thức
    Fait authentique
    sự việc xác thực
    Testament authentique
    chúc thư chính thức
    Acte authentique opposé à
    công chứng thư (trái với Tư chứng thư)
    Phản nghĩa Privé. Apocryphe, falsifié. Faux, inauthentique. Douteux. Incertain, irréel. Affecté, conventionnel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X