• Tính từ

    đối nhau; đối
    Les deux rives opposées
    hai bờ đối nhau
    Feuilles opposées
    (thực vật học) lá mọc đối
    Angles opposés par le sommet
    (toán học) góc đối đỉnh
    đối lập
    Intérêts opposés
    quyền lợi đối lập
    Chống lại, chống đối
    Faction opposée
    phe chống đối

    Danh từ giống đực

    Cái trái ngược, cái đối lập
    L'opposé du nord est le sud
    phía đối lập với bắc là nam
    Il est tout l'opposé de son frère
    nó hoàn toàn trái ngược với anh nó
    à l'opposé
    ở phía ngược lại
    La gare à l'opposé
    nhà ga ở phía ngược lại
    à l'opposé de
    trái với, ngược với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X