• Tính từ

    Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh
    Esprit aventureux
    óc phiêu lưu, óc mạo hiểm
    Une politique aventureuse
    một chính sách mạo hiểm
    Phiêu bạt, ba đào
    Existence aventureuse
    cuộc sống ba đào
    Phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. S‰r

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X