• Tính từ

    (làm) lóa mắt
    Lumière aveuglante
    ánh sáng lóa mắt
    Làm mù quáng
    Passion aveuglante
    dục vọng làm mù quáng
    (nghĩa bóng) rõ rành rành
    Preuve aveuglante
    chứng cứ rõ rành rành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X