• Danh từ giống cái

    Dục vọng
    Passion aveugle
    dục vọng mù quáng
    Tình yêu tha thiết
    Déclarer sa passion
    tỏ tình yêu tha thiết
    Sự ham mê, sự say đắm, điều ham mê
    Passion de l'étude
    sự ham mê học tập
    Sự nóng nảy
    Agir dans la passion
    hành động trong khi nóng nảy
    Nhiệt huyết
    Oeuvre pleine de passion
    tác phẩm đầy nhiệt huyết
    Thiên kiến
    Juger sans passion
    xét đoán không thiên kiến
    (tôn giáo) nỗi khổ hình của chúa Giê-xu
    Phản nghĩa Calme, détachement; lucidité. Raison

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X