• Tính từ

    Háu, hám, ham
    Avide de gloire d'honneurs
    háu danh
    Avide de vengeance
    khao khát trả thù
    Avide réussite
    khao khát thành công
    Avide de sang
    khát máu, tàn bạo
    Être avide d'apprendre
    ham học
    Phản nghĩa Assouvi, rassasié. Désintéressé, détaché, inattentif, indifférent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X