-
Tính từ
Háu, hám, ham
- Avide de gloire d'honneurs
- háu danh
- Avide de vengeance
- khao khát trả thù
- Avide réussite
- khao khát thành công
- Avide de sang
- khát máu, tàn bạo
- Être avide d'apprendre
- ham học
Phản nghĩa Assouvi, rassasié. Désintéressé, détaché, inattentif, indifférent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ