• Danh từ giống cái

    Món tiền nhỏ
    Acheter un château pour une bagatelle
    mua một lâu đài với món tiền nhỏ
    Việc tầm phào
    S'amuser à des bagatelles
    vui chơi tầm phào
    (đùa cợt) thú nhục dục
    (âm nhạc) bagaten, tiểu khúc
    (từ cũ, nghĩa cũ) vật ít giá trị, đồ lặt vặt
    Acheter des bagatelles
    mua đồ lặt vặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X