• Tính từ

    Lủng lẳng, đu đưa
    Les bras ballants
    tay đu đưa
    Aller les bras ballants
    đánh đàng xa

    Danh từ giống đực

    Sự lúc lắc
    Véhicule qui a du ballant
    xe lúc lắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X