• Danh từ giống cái

    Hàng rào (đen, bóng)
    Barrière d'un champ
    hàng rào cánh đồng
    Barrière douanière
    hàng rào thuế quan
    Cái chắn (đường)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X