• Danh từ giống đực

    Lối vào
    L'accès du port
    lối vào cảng.
    Quyền được vào
    L'accès d'une carrière
    quyền được vào một ngành
    Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc
    Être d'un accès facile
    dễ tiếp xúc, dễ gần
    Cơn
    Accès de fièvre
    cơn sốt
    Accès de colère
    cơn giận
    Accès direct / aléatoire
    sự truy cập trực tiếp / ngẫu nhiên::avoir accès à
    được vào, được tiếp xúc
    Avoir accès au palais
    được vào cung điện
    Le Laos n'a pas accès à la mer
    nước Lào không có đường ra biển
    par accès
    từng cơn, từng lúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X