-
Ouverture
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
( số nhiều) đề nghị mở đầu; lời tiếp xúc đầu tiên
- Ouvertures de paix
- lời nghị hòa
- Il a eu des ouvertures avec elle
- nó đã ngỏ lời với cô ta
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ