• Danh từ giống cái

    Sự mở
    [[Louverture]] des portes du magasin se fait à huit heures
    cửa hiệu mở cửa lúc tám giờ
    Lỗ cửa
    Độ mở
    Ouverture du compas
    độ mở của compa
    Sự cởi mở
    Ouverture de coeur
    sự cởi mở tâm tình
    Sự mở đầu, sự khai trương, sự khai mạc
    [[Louverture]] de la chasse
    sự mở đầu mùa săn
    [[Louverture]] de la séance
    sự khai mạc buổi họp
    Ouverture du feu
    (quân sự) sự khai hỏa
    (âm nhạc) khúc mở màn
    ( số nhiều) đề nghị mở đầu; lời tiếp xúc đầu tiên
    Ouvertures de paix
    lời nghị hòa
    Il a eu des ouvertures avec elle
    nó đã ngỏ lời với cô ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X