• Ngoại động từ

    Sưởi (bằng lồng ấp)
    Bassiner un lit
    sưởi nóng giường nằm
    Thấm nước (để rửa, lau)
    Bassiner une plaie
    thấm nước rửa vết thương
    (nông nghiệp) tưới nhẹ
    Bassiner des semis
    tưới nhẹ đất gieo hạt
    (thông tục) làm phiền, quấy rầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X