• Danh từ giống đực

    Giường
    Ne pas quitter le lit
    ốm liệt giường
    Lit nuptial
    giường cưới
    Nệm, ổ
    Lit de plume
    nệm lông
    Hôn nhân
    Enfant du premier lit
    con chồng trước; con vợ trước
    Lớp; vìa
    Lit de cailloux
    lớp sỏi
    Lòng (sông)
    lit de parade
    linh sàng
    lit de table
    (sử học) giường nằm ăn
    lit du courant
    (hàng hải) nơi dòng nước chảy xiết
    lit du vent
    (hàng hải) chiều gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X