• Tính từ

    Đánh, đập
    Le coeur battant
    tim đập mạnh, tim hồi hộp
    battant neuf
    (thân mật) mới toanh
    pluie battante
    mưa rào
    porte battante
    cửa tự đóng
    tambour battant
    khẩn trương, mau lẹ
    Danh từ giống đực
    Quả đấm chuông
    Cánh cửa
    (hàng hải) đuôi cờ (phấp phới theo gió)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X