• Danh từ giống đực

    Trống
    Gros tambour
    trống cái
    Người đánh trống
    (kiến trúc) ngăn đệm cửa
    Hộp lò xo (đồng hồ)
    (kỹ thuật) tang
    Tambour de frein
    tang hãm
    Bánh xe xổ số
    Khung thêu
    battre le tambour
    (nghĩa bóng) khua chiêng gõ mõ
    sans tambour ni trompette
    không kèn không trống, lặng lẽ
    tambour battant battant
    battant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X