• Ngoại động từ

    (thông tục) bán tống bán tháo; tống đi
    Bazarder une maison
    bán tống bán tháo ngôi nhà
    Bazarder un employé
    tống một người làm đi
    Bazarder un objet à la poubelle
    tống một vật vào sọt rác
    (tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X