• Danh từ giống đực

    Vật, đồ, đồ vật
    Objet usuel
    đồ thường dùng
    Đối tượng
    Objet d'admiration
    đối tượng cảm phục
    (tâm lý học) khách thể
    Sujet et objet
    chủ thể và khách thể
    Mục tiêu, mục đích; nguyên nhân
    L'objet d'une visite
    mục đích cuộc đi thăm
    L'objet d'une querelle
    nguyên nhân cuộc cãi cọ
    Nội dung
    L'objet d'une circulaire
    nội dung của thông tư
    complément d'objet
    (ngôn ngữ học) bổ ngữ
    Phản nghĩa Créature, forme, sujet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X