-
Danh từ giống cái
Sự chuẩn y, sự phê chuẩn
- Soumettre un projet à l'approbation des supérieurs
- trình một dự án lên cấp trên chuẩn y
Phản nghĩa Blâme, condamnation. Critique, désapprobation, improbation, opposition, refus, réprobation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ