• Danh từ giống cái

    Sự đồng ý, sự tán thành
    Approbation tacite approbation expresse
    sự mặc thị tán thành, sự minh thị tán thành
    Sự chuẩn y, sự phê chuẩn
    Soumettre un projet à l'approbation des supérieurs
    trình một dự án lên cấp trên chuẩn y
    Sự tán thưởng, sự khen
    Une conduite digne d'approbation
    cách cư xử đáng khen
    Phản nghĩa Blâme, condamnation. Critique, désapprobation, improbation, opposition, refus, réprobation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X