• Tính từ

    Hờn dỗi; hay hờn, hay dỗi
    Un enfant boudeur
    đứa trẻ hay hờn
    Mine boudeuse
    vẻ mặt hờn dỗi
    Danh từ
    Người hay hờn, người hay dỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X