• Danh từ giống đực

    (thông tục) anh chàng
    Un bon bougre
    một anh chàng tử tế
    Un drôle de bougre
    một anh chàng buồn cười
    bougre de
    đồ...
    Bougre [[dimbécile]]
    !�� đồ ngu!

    Thán từ

    (thông tục) mẹ kiếp!
    Bougre que [[cest]] beau
    Mẹ kiếp, đẹp quá!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X