• Nội động từ

    Kêu vo vo; kêu vù vù
    L'abeille qui bourdonne
    ong kêu vo vo
    Ventilateur qui bourdonne
    quạt máy kêu vù vù
    Rì rầm
    La foule qui bourdonne
    đám đông rì rầm
    Ù ù (tai)

    Ngoại động từ

    (thân mật) hát nho nhỏ
    Bourdonner un air
    hát nho nhỏ một điệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X