• Nội động từ

    Trét vách đất

    Ngoại động từ

    (thân mật) làm ẩu
    Bousiller une composition
    làm ẩu bài tập làm văn
    (thân mật) làm hỏng, phá hỏng
    Bousiller une voiture
    phá hỏng cái xe
    se faire bousiller
    (thông tục) bị giết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X