• Danh từ giống cái

    Sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành
    Kết cấu, bố cục, cấu tạo

    Phản nghĩa Analyse, décomposition, dissociation, dissolution. Désaccord, opposition

    Sự sáng tác, sự soạn; tác phẩm
    La composition d'un poème
    sự sáng tác một bài thơ
    Composition musicale
    tác phẩm nhạc
    Bài thi
    Bài tập làm văn
    (ngành in) sự sắp chữ; bát chữ (đã sắp)
    Sự điều đình; sự thoả hiệp
    Entrer en composition avec
    điều đình thỏa hiệp với
    être de bonne composition
    dễ tính, thế nào cũng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X