• Danh từ giống đực

    Sự mắc, sự nối
    Le branchement [[dune]] sonnerie électrique sur le courant de la ville
    sự mắc một chuông điện vào đường dây thành phố
    Ống nhánh; đường nhánh
    Branchement [[deau]]
    ống nhánh dẫn nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X