• Danh từ giống đực

    Sự lắc
    Le branle d'une cloche
    sự lắc chuông
    Sự thúc cho chuyển động, sự thúc
    Mettre en branle
    cho chuyển động
    Se mettre en branle
    chuyển động; hoạt động
    (kỹ thuật) hàm êtô
    (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ brănglơ
    (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ cái võng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X