• Danh từ giống cái

    Chuông
    Une cloche en bronze
    cái chuông bằng đồng thanh
    Une cloche à melon
    cái chuông chụp dưa
    Cloche en verre
    cái chuông thủy tinh (ở phòng thí nghiệm...)
    Cloche à plongeur
    cái chuông thợ lặn
    Mũ hình chuông (không có vành của phụ nữ)
    (thực vật học) hoa hình chuông
    (thân mật) đám ăn xin, tụi ăn xin
    (thông tục) cái đầu
    coup de cloche
    tiếng chuông cảnh tỉnh
    déménager à la cloche de bois
    lén dọn nhà đi (không trả tiền)
    se taper la cloche
    (thân mật) ăn uống no say
    son de cloche
    tiếng chuông (nghĩa bóng)
    travail hors cloche
    việc làm thêm ngoài giờ

    Tính từ

    Xòe
    Jupe cloche
    váy xòe
    (thông tục) vụng về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X