• Danh từ giống đực

    (hàng hải) sự xếp dọn; sự chuẩn bị
    Branle-bas du matin
    sự xếp dọn khi thức dậy
    Branle-bas de combat
    sự chuẩn bị chiến đấu
    Tình trạng lộn xộn, sự náo động
    Le branle-bas des départs
    sự náo động khi ra đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X