• Ngoại động từ

    Nhào, trộn
    Brasser la pâte
    nhào bột
    Brasser les cartes
    (thân mật) trang bài
    Brasser [[leau]]
    (ngư nghiệp) khuấy đục nước
    ( Brasser la bière) gây hèm rượu bia; làm rượu bia
    Vận dụng (nhiều tiền); giải quyết; làm (nhiều việc)
    (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu
    Brasser un assassinat
    âm mưu một vụ ám sát
    (hàng hải) hướng (sào căng buồm) cho đúng chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X