-
Pâte
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
Bột nhào; bột nhão; bột, hồ
- Pâte qui lève
- bột nhào dậy men
- Pâtes alimentaires
- bột thực phẩm (như) mì, miến...
- Pâte dentifrice
- kem đánh răng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ