• Danh từ giống cái

    Bột nhào; bột nhão; bột, hồ
    Pâte qui lève
    bột nhào dậy men
    Pâtes alimentaires
    bột thực phẩm (như) mì, miến...
    Pâte dentifrice
    kem đánh răng
    Mứt; cao
    Pâte de fruits
    mứt quả
    Thể chất
    Homme d'une excellente pâte
    người thể chất rất tốt
    bonne pâte
    người dễ tính
    composition tombée en pâte
    (ngành in) bát chữ xếp lẫn
    être comme un coq en pâte
    xem coq.
    Patte.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X