• Danh từ giống đực

    Thuốc lá
    Champ de tabac
    ruộng trồng thuốc lá
    Fumer du tabac
    hút thuốc lá
    Quầy bán thuốc lá
    ( số nhiều) sở thuốc lá (của Pháp)
    c'est le même tabac
    (thân mật) cũng như thế thôi
    du même tabac
    (thân mật) cùng một loại
    pot à tabac pot
    pot

    Tính từ ( không đổi)

    (có) màu thuốc lá
    Une étoffe tabac
    vải màu thuốc lá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X