• Tính từ

    Vỡ, gãy
    Vase brisé
    bình vỡ
    Ligne brisée
    đường gãy
    Mệt mỏi, kiệt quệ
    (kiến trúc) gập được
    Volet brisé
    tấm liếp gập được
    (kiến trúc) nhọn
    Arc brisé
    vòm nhọn

    Danh từ giống đực

    Bước nhảy gập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X