-
Danh từ giống đực
Bình, lọ, chậu
- Vase de porcelaine
- bình sứ
- Vase d'accumulateur
- bình ắcquy
- Vase clarificateur
- bình làm trong, bình để lắng
- Vase d'extraction
- bình chiết
Danh từ giống cái
Bùn
- Odeur de vase
- mùi bùn
- Vase à diatomées
- bùn tảo vỏ
- Vase globigérine
- bùn trùng cầu chùm
- Vase à ptéropodes
- bùn động vật chân cánh
- Vase à radiolaires
- bùn trùng tia
- Vase à spicules
- bùn động vật thể kim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ