• Danh từ giống đực

    Cung
    Tir à l'arc
    sự bắn cung
    Tendre l'arc
    giương cung
    Tirer des flèches avec un arc
    dùng cung bắn tên đi
    Arc de cerle
    (toán học) cung vòng tròn
    Arc réflexe
    (sinh vật học) cung phản xạ
    En arc
    có hình cung
    Arc électrique
    (vật lý) hồ quang
    (kiến trúc) vòm, cuốn
    (y học) tình trạng tiền sida ( Aids Related Complex)
    arc de triomphe arc triomphal
    cổng khải hoàn, khải hoàn môn
    avoir plusieurs cordes à son arc
    có nhiều phương kế để thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X