• Danh từ giống cái

    Bàn chải
    Brosse à dents
    bàn chải răng
    (động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong)
    (hội họa) bút lông cứng
    ( số nhiều)) bụi cây rìa rừng
    cheveux en brosse
    tóc húi cua
    travail fait à la brosse
    việc làm vội cho xong, việc làm qua quít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X