• Tính từ

    Xem bouche I
    Prendre un médicament par voie buccale
    uống thuốc qua đường miệng
    Appendices buccaux
    (động vật học) phần phụ miệng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X