• Ngoại động từ

    Làm chồm lên
    Cabrer un cheval
    làm con ngựa chồm lên
    (hàng không) làm ghềnh mũi lên
    Cabrer un avion
    ghềnh mũi máy bay lên
    (nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống lại, xui chống lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X