• Danh từ giống đực

    Casơmia (vải dệt bằng lông dê xứ Ca-sơ-mia)
    Robe de cachemire
    áo dài casơmia
    (tiếng lóng, biệt ngữ) giẻ lau
    Donner un coup de cachemire
    lau, chùi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X