• Danh từ giống đực

    Cái khoá
    Cadenas à combinaisons
    khoá chữ
    mettre un cadenas aux lèvres de quelqu'un
    khoá mồm ai lại (không cho nói)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X