• Tính từ

    Thứ
    Branche cadette
    ngành thứ
    Út
    Fils cadet de la famille
    con út trong nhà
    Danh từ giống đực
    Con út; em út
    Người kém tuổi
    (thể dục thể thao) vận động viên thiếu niên (từ 15 đến 17)
    Học sinh sĩ quan
    (sử học) kỵ sĩ học nghề binh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X