• Danh từ giống cái

    Kamêra, máy quay phim, máy quay hình
    Caméra photographique [[]]
    máy chụp ảnh
    Caméra de prise de vue
    máy ghi hình
    Caméra de dessin animé/de prise de vue d'animation [[]]
    máy quay phim hoạt hình
    Caméra ultra -rapide
    kamêra cực nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X