-
Danh từ giống cái
(quân sự) chiến lợi phẩm
- avoir prise sur quelqu'un
- có tác động đến ai, có cách buộc ai phải nghe theo
- donner prise à
- khiến cho, tạo điều kiện cho
- en venir aux prises
- đâm xổ vào nhau
- être aux prises avec quelqu'un
- đánh nhau với ai, đương đầu với ai
- faire prise
- đông lại, đặc lại
- lâcher prise lâcher
- lâcher
- mettre quelqu'un aux prises avec quelqu'un
- cho ai đương đầu với ai
- ne pas trouver de prise
- không bấu víu vào đâu được
- prise de bec
- cuộc cãi nhau, cuộc đấu khẩu
- prise de corps
- sự bắt bớ
- prise de terre
- (rađiô) dây đất
- prise de voile
- lễ quy y
- prise de vues
- sự chụp ảnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ