• Danh từ giống đực

    Tàu thuỷ hơi nước

    Danh từ giống cái

    Hơi
    Vapeur [[deau]]
    hơi nước
    Vapeur de chauffage
    hơi sấy
    Vapeur [[déchappement]]
    hơi xả
    Vapeur saturée
    hơi bão hoà
    Vapeur surchauffée
    hơi quá nhiệt
    Bain de vapeur
    sự tắm hơi
    Les vapeurs de [[livresse]]
    (nghĩa bóng) hơi men
    Hơi nước (cũng) vapeur deau
    Machine à vapeur
    máy hơi nước
    ( số nhiều) khí bốc lên, khí uất
    Les vapeurs de la colère
    khí giận bốc lên
    Être sujet aux vapeurs
    bị khí uất bốc lên
    à la vapeur
    vội vàng
    à toute vapeur
    hết tốc lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X