-
Danh từ giống cái
Dung tích, dung lượng
- Capacité d'une bouteille
- dung tích của chai
- Capacité vitale
- (sinh vật học) dung tích sống
- Capacité en balles
- (hàng hải) dung lượng chở hàng (của tàu thủy)
- Capacité d'information
- dung lượng thông tin
- Capacité propre/capacité spécifique
- dung tích riêng
- Capacité massique
- dung lượng riêng
- Capacité calorifique/capacité thermique
- nhiệt dung
Khả năng, năng lực
- Capacité professionnelle
- khả năng nghiệp vụ
- Capacité de décharge
- khả năng phóng điện
- Capacité d'échange ionique
- khả năng trao đổi ion
- Capacité d'absorption
- khả năng hấp thu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ