• Danh từ giống cái

    Dung tích, dung lượng
    Capacité d'une bouteille
    dung tích của chai
    Capacité vitale
    (sinh vật học) dung tích sống
    Capacité en balles
    (hàng hải) dung lượng chở hàng (của tàu thủy)
    Capacité d'information
    dung lượng thông tin
    Capacité propre/capacité spécifique
    dung tích riêng
    Capacité massique
    dung lượng riêng
    Capacité calorifique/capacité thermique
    nhiệt dung
    Khả năng, năng lực
    Capacité professionnelle
    khả năng nghiệp vụ
    Capacité de décharge
    khả năng phóng điện
    Capacité d'échange ionique
    khả năng trao đổi ion
    Capacité d'absorption
    khả năng hấp thu
    (luật học, pháp lý) quyền (về mặt pháp lý)
    Capacité de jouissance
    quyền được hưởng
    (điện học) điện dung, tích lượng (của ắc quy)
    capacité en droit
    chứng chỉ luật học (cấp cho những sinh viên không có bằng tú tài mà thi luật đạt kết quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X