-
Danh từ giống cái
Sự bắn; sự bắn đồng loạt; phát bắn, phát đạn
- Décharge d'artillerie
- pháp bắn đồng loạt
- Recevoir une décharge
- bị một phát đạn
(điện học) sự phóng điện
- Décharge en aigrette/en brosse
- sự phóng điện nhiều tia (nhiều nhánh)
- Décharge en arc
- sự phóng điện hồ quang
- Décharge à froid
- sự phóng điện từ catôt
- Décharge en lueur
- sự phóng điện êm
- Décharge spontanée
- sự phóng điện tự phát
- Décharge superficielle
- sự phóng điện bề mặt
- Décharge avancée
- sự phóng điện sớm
- Décharge séparée/décharge intermittente [[]]
- sự phóng điện không liên tục
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ