• Danh từ giống cái

    Sự miễn trách nhiệm, sự miễn nợ
    (luật học, pháp lý) sự miễn tội, sự gỡ tội
    Témoin à décharge
    người chứng gỡ tội
    Sự bắn; sự bắn đồng loạt; phát bắn, phát đạn
    Décharge d'artillerie
    pháp bắn đồng loạt
    Recevoir une décharge
    bị một phát đạn
    (điện học) sự phóng điện
    Décharge en aigrette/en brosse
    sự phóng điện nhiều tia (nhiều nhánh)
    Décharge en arc
    sự phóng điện hồ quang
    Décharge à froid
    sự phóng điện từ catôt
    Décharge en lueur
    sự phóng điện êm
    Décharge spontanée
    sự phóng điện tự phát
    Décharge superficielle
    sự phóng điện bề mặt
    Décharge avancée
    sự phóng điện sớm
    Décharge séparée/décharge intermittente [[]]
    sự phóng điện không liên tục
    (ngành in) giấy thấm mực thừa
    (xây dựng) sự giảm tải
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự dỡ hàng
    décharge publique
    nơi đổ rác
    tuyau de décharge
    (kỹ thuật) ống tháo nước

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X