• Danh từ giống đực

    Mũ cát; mũ
    Casque en liège
    mũ cát bằng li e
    casque de motocycliste
    mũ của người lái mô tô
    casque de la fleur d'orchidée
    cánh mũ của hoa lan
    casque du bec de calao
    mũ ở mỏ chim hồng hoàng
    Mũ sấy tóc (của thợ uốn tóc nữ)
    Tóc
    (động vật học) ốc mũ
    Casques bleus
    quân Liên hiệp quốc (đội mũ sắt xanh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X