• Ngoại động từ

    (văn học) buộc, quấn, vấn, đội, chít (quanh một bộ phận của cơ thể)
    Ceindre la tête d'un turban
    chít khăn lên đầu
    Bao quanh
    Ceindre une ville de murailles
    xây thành bao quanh thành phố
    ceindre la tiare
    lên ngôi giáo hoàng
    ceindre le diadème la couronne
    lên ngôi
    ceindre l'épée
    chuẩn bị chiến đấu
    ceindre ses reins
    chuẩn bị chịu thử thách
    Đồng âm Ceigne, saigne

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X